MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CQT

 Công ty cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI (UpCOM)

CTCP Xi măng Quán Triều VVMI - VQTC - CQT
Công ty cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI là một doanh nghiệp hạch toán độc lập trực thuộc TCT Công nghiệp Mỏ Việt bắc TKV - CTCP, . Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các loại xi măng công nghiêp, vôi, thạch cao; Phá dỡ; Lắp đặt hệ thống điện; Bảo dưỡng, sữa chữa ô tô và xe có động cơ khác; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
11.8
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.8
  • Giá trần
    13.5
  • Giá sàn
    10.1
  • Giá mở cửa
    11.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.39
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.39
  •        P/E :
    30.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.36
  •        P/B:
    1.04
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    25,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    25,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    295.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 145,103,272 130,871,250 204,856,174 119,792,143
Giá vốn hàng bán 121,913,610 126,369,449 168,827,656 115,525,477
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 23,189,661 4,501,801 36,028,518 4,266,666
Lợi nhuận tài chính -4,984,607 -4,836,892 -4,263,398 -3,228,305
Lợi nhuận khác 604,129 -566,207 -216
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,667,344 -7,517,878 19,601,049 -6,359,076
Lợi nhuận sau thuế 8,229,447 -7,517,878 17,781,948 -6,359,076
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,229,447 -7,517,878 17,781,948 -6,359,076
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 122,110,840 117,657,359 109,273,173 127,700,883
Tổng tài sản 634,522,418 613,190,034 588,759,491 587,403,276
Nợ ngắn hạn 338,143,430 336,987,267 267,305,262 269,441,096
Tổng nợ 351,072,702 346,855,727 304,753,953 309,757,115
Vốn chủ sở hữu 283,449,716 266,334,308 284,005,538 277,646,161
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.