Doanh thu bán hàng và CCDV
|
486,337,755
|
526,244,607
|
515,929,928
|
643,416,855
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
96,362,355
|
100,848,870
|
98,246,135
|
116,223,426
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,479,478
|
-3,081,501
|
-24,897,030
|
25,770,284
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,323,770
|
-979,544
|
-23,976,286
|
26,033,545
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,093,458,695
|
1,129,272,610
|
1,110,173,514
|
1,012,774,504
|
|