MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CAB

 CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam (UpCOM)

CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam - VTVCab - CAB
Truyền hình Cáp Việt Nam VTVcab - Đơn vị truyền hình trả tiền duy nhất trực thuộc trực tiếp Đài THVN với kinh nghiệm hơn 20 năm triển khai dịch vụ truyền hình trả tiền. Năm 1995, thành lập Trung tâm Truyền hình Cáp MMDS. Các lĩnh vực hoạt động chính: Kinh doanh các dịch vụ Truyền hình trả tiền, truyền hình cáp CATV, truyền hình số HD, Truyền hình tương tác IPTV....
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 24/04/2024
11.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.9
  • Giá trần
    13.6
  • Giá sàn
    10.2
  • Giá mở cửa
    11.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 140.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,745,876
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.1%
- 06/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.12
  •        P/E :
    100.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.33
  •        P/B:
    0.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    223
  • KLCP đang niêm yết:
    45,745,876
  • KLCP đang lưu hành:
    45,745,876
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    544.38
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 486,337,755 526,244,607 515,929,928 643,416,855
Giá vốn hàng bán 389,975,399 425,395,737 417,683,793 527,193,430
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 96,362,355 100,848,870 98,246,135 116,223,426
Lợi nhuận tài chính -3,484,967 -3,439,073 -2,236,235 20,952,060
Lợi nhuận khác -42,944 7,303,760 -109,416 41,352
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,479,478 -3,081,501 -24,897,030 25,770,284
Lợi nhuận sau thuế 164,028 -5,309,494 -25,230,321 28,235,172
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,323,770 -979,544 -23,976,286 26,033,545
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,093,458,695 1,129,272,610 1,110,173,514 1,012,774,504
Tổng tài sản 1,989,449,870 1,994,569,686 1,927,301,148 1,900,381,923
Nợ ngắn hạn 1,255,376,268 1,273,826,188 1,284,234,574 1,245,781,995
Tổng nợ 1,352,135,350 1,362,635,658 1,366,917,654 1,327,581,003
Vốn chủ sở hữu 637,314,521 631,934,027 560,383,494 572,800,921
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.