MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

C12

 Công ty Cổ phần Cầu 12 (HOSE)

Công ty Cổ phần Cầu 12 - Cienco1 - C12
Công ty Cổ phần Cầu 12 - Cienco 1 tiền thân là Đội chủ lực Cầu 2, được thành lập tại Mai châu, Hòa Bình ngày 17/08/1952, là đơn vị xây dựng cầu đầu tiên của nước Việt Nam. Trải qua hơn 60 năm phát triển, công ty đã trở thành đơn vị xây dựng cầu lớn mạnh có thương hiệu uy tín trên thị trường trong nước và khu vực, sẵn sàng đảm nhận thi công các công trình có quy mô lớn, kĩ thuật cao.
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
3.2
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    3.2
  • Giá trần
    3.6
  • Giá sàn
    2.8
  • Giá mở cửa
    3.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,850,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    4,850,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,850,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    15.52
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2018 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 2- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 740,806,724 970,216,977 1,042,128,775 329,071,253
Giá vốn hàng bán 644,180,440 869,925,696 962,798,170 255,905,937
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 96,339,714 80,579,772 70,669,272 45,713,103
Lợi nhuận tài chính -14,032,243 -17,041,269 -23,902,255 -13,726,728
Lợi nhuận khác -5,949,501 2,736,953 2,583,949 8,007,445
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,041,594 19,156,362 18,295,960 5,044,054
Lợi nhuận sau thuế 12,579,546 14,446,967 13,829,373 3,434,973
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,579,546 14,446,967 13,829,373 3,434,973
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 595,572,691 867,216,499 868,994,279 821,890,033
Tổng tài sản 667,952,059 953,878,251 961,813,982 895,700,890
Nợ ngắn hạn 581,262,254 849,021,496 845,782,329 791,241,712
Tổng nợ 593,677,872 872,885,133 876,654,118 816,631,663
Vốn chủ sở hữu 74,274,187 80,993,118 85,159,864 79,069,226
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.