MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BWA

 Công ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc - BWA>
Công ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 13/02/2008. Ngày 14/06/2010, cổ phiếu của Công ty được niêm yết tại sàn giao dịch UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: khai thác, sản xuất và cung cấp nước sạch cho các khu đô thị và khu công nghiệp; quản lý hệ thống thoát nước, xử lý nước thải và rác thải các khu đô thị, khu công nghiệp; tư vấn quy hoạch...
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 23/04/2024
6.7
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.7
  • Giá trần
    7.7
  • Giá sàn
    5.7
  • Giá mở cửa
    6.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 13/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 02/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 16/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 17/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 23/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    2,700,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,700,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    18.09
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 4- 2010 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 26,178,780 29,798,147 32,055,721 35,334,528
Giá vốn hàng bán 15,268,838 19,384,849 20,901,333 25,184,542
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,909,204 10,413,298 11,154,389 10,149,987
Lợi nhuận tài chính 153,780 134,998 273,368 306,133
Lợi nhuận khác -31,101 -354,538 -16,256 -616,166
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,766,146 1,930,897 1,887,714 1,217,239
Lợi nhuận sau thuế 2,377,784 1,477,955 1,431,363 794,671
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,377,784 1,477,955 1,431,363 794,671
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 12,562,164 15,186,693 16,616,931 16,682,132
Tổng tài sản 39,252,734 40,042,073 39,991,247 40,237,431
Nợ ngắn hạn 3,848,698 4,592,602 4,479,303 5,293,548
Tổng nợ 3,848,698 4,654,170 4,576,086 5,427,045
Vốn chủ sở hữu 35,404,037 35,387,903 35,415,161 34,810,386
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.