MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BVG

 Công ty Cổ phần Đầu tư BVG (UpCOM)

CTCP Group Bắc Việt - BACVIET GROUP - BVG
Công ty Cổ phần Đầu tư BVG tiền thân là Công ty TNHH Thép Bắc Việt, được thành lập ngày 06/03/2000. Công ty hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 20/06/2008 với tên gọi Công ty Cổ phần Thép Bắc Việt - BVG. Ngành nghề kinh doanh: buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng; đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; môi giới thương mại...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
1.6
  -0.1 (-5.88%)
Khối lượng
220,008
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.7
  • Giá trần
    1.9
  • Giá sàn
    1.5
  • Giá mở cửa
    1.7
  • Giá cao nhất
    1.7
  • Giá thấp nhất
    1.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.91 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:08/08/2010
Với Khối lượng (cp):9,750,948
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.2
Ngày giao dịch cuối cùng:20/05/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/08/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,750,948
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    39,753
  • KLCP đang niêm yết:
    9,750,948
  • KLCP đang lưu hành:
    9,750,948
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    15.60
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 135,399,419 3,202,100 3,203,310
Giá vốn hàng bán 105,805,407 2,271,031 2,686,600
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 29,594,011 931,069 516,710
Lợi nhuận tài chính -7,197,848 -19,685,638 4,730,587 3,561,601
Lợi nhuận khác -4,255,185 -16,406,482 1,403,074 -104
Tổng lợi nhuận trước thuế -5,015,722 -38,078,318 6,764,763 3,861,386
Lợi nhuận sau thuế -5,907,611 -38,078,318 6,764,763 3,861,386
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -5,946,140 -38,078,318 6,764,763 3,861,386
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 86,642,119 22,257,701 7,926,163 9,516,018
Tổng tài sản 165,107,104 46,260,496 36,567,327 40,303,636
Nợ ngắn hạn 70,794,615 16,742,627 284,696 159,619
Tổng nợ 94,193,753 16,742,627 284,696 159,619
Vốn chủ sở hữu 70,913,351 29,517,869 36,282,631 40,144,017
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.