Thông tin giao dịch
BT1
Công ty cổ phần Bảo vệ Thực vật 1 Trung ương (UpCOM)
Công ty vật tư bảo vệ thực vật 1 thành lập theo quyết định số 403/NN/TCCB/QĐ ngày 26/11/1985 của Bộ Nông nghiệp. Qua hơn 24 năm trưởng thành và phát triển, Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung ương đã trở thành doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam về cung ứng thuốc Bảo vệ thực vật. Trong nhiều năm qua sản phẩm của Công ty luôn được sự tín nhiệm tin dùng của bà con nông dân trên khắp mọi miền đất nước. Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất và mua bán hóa chất, phân bón hóa học, phân bón lá, phân bón hữu cơ sinh học, thuốc bảo vệ thực vật, thuốc diệt chuột, ruồi, muỗi,...; Sản xuất và mua bán giống cây trồng
Cập nhật lúc 13:12 Thứ 3, 26/01/2021
15
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
15
-
Giá trần
17.2
-
Giá sàn
12.8
-
Giá mở cửa
15
-
Giá cao nhất
15
-
Giá thấp nhất
15
-
-
GDNN (KL Mua)
0
-
GDNN (KL Bán)
0
-
Room NN còn lại
49.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
19.45
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
20
-
KLCP đang niêm yết:
5,250,000
-
KLCP đang lưu hành:
5,250,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
78.75
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,250,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
480,407,549
|
540,579,232
|
449,803,232
|
465,744,476
|
|
Giá vốn hàng bán
|
371,061,341
|
419,714,394
|
342,843,565
|
349,864,562
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
109,216,528
|
120,864,838
|
106,719,319
|
115,879,914
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-6,775,120
|
-5,615,537
|
-8,416,512
|
-8,761,394
|
|
Lợi nhuận khác
|
333,885
|
1,688,242
|
137,242
|
270,782
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
13,410,546
|
13,955,558
|
14,023,841
|
13,925,433
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
10,650,932
|
11,071,411
|
11,064,509
|
11,080,147
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,650,932
|
11,071,411
|
11,064,509
|
11,080,147
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
228,582,033
|
242,694,411
|
253,857,624
|
238,991,340
|
|
Tổng tài sản
|
258,707,930
|
272,857,379
|
284,784,919
|
275,730,487
|
|
Nợ ngắn hạn
|
162,187,190
|
174,507,741
|
183,012,404
|
172,296,155
|
|
Tổng nợ
|
162,882,877
|
174,943,150
|
184,805,274
|
173,640,807
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
95,825,053
|
97,914,229
|
99,979,645
|
102,089,679
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vốn điều lệ
(tỷ đồng)
|
Vốn góp
(tỷ đồng)
|
Tỷ lệ sở hữu
(%)
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.