MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BSR

 Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn (UpCOM)

CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn - BSR
Công ty Cổ phần Lọc Hóa Dầu Bình Sơn (BSR) là đơn vị thành viên của Tập đoàn Dầu khí Việt Nam được giao trách nhiệm tiếp nhận, quản lý, vận hành sản xuất kinh doanh Nhà máy lọc dầu Dung Quất, giữ vai trò tiên phong và đặt nền móng cho sự phát triển ngành công nghiệp lọc hóa dầu VN.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
18.1
  -0.5 (-2.69%)
Khối lượng
9,485,848
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.6
  • Giá trần
    21.3
  • Giá sàn
    15.9
  • Giá mở cửa
    18.6
  • Giá cao nhất
    18.9
  • Giá thấp nhất
    18
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    65,100
  • GT Mua
    1.25 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.06 (Tỷ)
  • Room còn lại
    612.49 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 241,427,969
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.74
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.74
  •        P/E :
    6.60
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.47
  •        P/B:
    0.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,559,809
  • KLCP đang niêm yết:
    244,119,369
  • KLCP đang lưu hành:
    3,100,499,616
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    56,119.04
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 34,065,891,417 33,669,033,433 37,755,693,648 41,932,747,446
Giá vốn hàng bán 31,994,381,792 32,491,415,463 33,925,168,601 39,404,042,832
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,071,509,625 1,177,617,970 3,830,525,047 2,528,704,613
Lợi nhuận tài chính 171,011,136 621,683,704 101,007,673 608,284,317
Lợi nhuận khác 14,481,245 7,266,635 1,909,256 8,272,536
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,843,165,323 1,472,408,794 3,620,433,431 2,546,231,139
Lợi nhuận sau thuế 1,620,939,132 1,326,437,741 3,235,304,304 2,268,867,776
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,629,199,786 1,339,432,531 3,260,330,768 2,279,145,204
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 52,851,457,071 56,093,042,606 70,494,555,004 68,545,916,278
Tổng tài sản 72,321,155,669 75,042,999,103 88,917,628,315 86,453,428,358
Nợ ngắn hạn 18,229,239,625 22,153,114,783 33,150,703,022 28,438,528,198
Tổng nợ 19,509,869,666 23,419,812,506 34,049,871,196 29,322,432,231
Vốn chủ sở hữu 52,811,286,004 51,623,186,597 54,867,757,118 57,130,996,127
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.