MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BMV

 Công ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 (UpCOM)

Công ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 - BMV
Công ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 khi mới thành lập có tên là Công ty Bột mỳ Vinafood 1 - Chi nhánh của Tổng Công ty Lương thực Miền Bắc trên cơ sở tổ chức lại Chi nhánh - Công ty sản xuất kinh doanh Bột mỳ Hưng Quang và Nhà máy Bột mỳ Bảo Phước. Công ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 hiện đặt trụ sở tại số 94 Lương Yên, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội và có 2 nhà máy sản xuất là Nhà máy Bột mỳ Hưng Quang và Nhà máy Bột mỳ Bảo Phước.
Cập nhật:
11:25 Thứ 5, 25/04/2024
8.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    8.5
  • Giá trần
    9.7
  • Giá sàn
    7.3
  • Giá mở cửa
    8.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.27%
- 09/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.29%
- 12/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.88%
- 16/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.48%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.11
  •        P/E :
    80.68
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.21
  •        P/B:
    0.83
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    110
  • KLCP đang niêm yết:
    24,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    24,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    205.70
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 153,821,355 176,950,818 169,105,354 157,824,256
Giá vốn hàng bán 138,471,888 164,023,270 157,767,648 148,322,834
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,447,473 11,444,324 10,009,372 7,847,028
Lợi nhuận tài chính -1,253,234 -1,434,907 500,351 -438,812
Lợi nhuận khác 294,642 53,732 88,731 -89,407
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,405,874 5,616 848,203 105,179
Lợi nhuận sau thuế 1,405,874 5,616 666,831 60,970
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,405,874 5,616 666,831 60,970
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 383,002,644 252,803,966 388,902,225 349,944,572
Tổng tài sản 481,277,705 348,494,665 483,110,097 442,987,307
Nợ ngắn hạn 234,714,018 101,817,782 235,766,383 195,548,807
Tổng nợ 234,822,789 102,011,143 235,959,744 195,584,363
Vốn chủ sở hữu 246,454,916 246,483,522 247,150,353 247,402,944
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.