MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BMG

 Công ty cổ phần May Bình Minh (UpCOM)

CTCP May Bình Minh - BMiG - BMG
Tiền thân của CTCP May Bình Minh là một cơ sở sản xuất mang tên “Thái Dương Kỹ Nghệ Y Phục Công Ty” (tên viết tắt là SOGAMEN). Sau 15 năm hoạt động theo mô hình Công ty cổ phần, Công ty được Tập đoàn Dệt May Việt Nam đánh giá là một trong những đơn vị cổ phần sản xuất – kinh doanh đạt hiệu quả cao trong toàn ngành Dệt May Việt Nam, là doanh nghiệp tiêu biểu của Tập Đoàn Dệt May VN.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 23/04/2024
17.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.9
  • Giá trần
    25
  • Giá sàn
    10.8
  • Giá mở cửa
    17.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.83 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,292,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    5,292,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,292,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    94.73
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2018 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 436,581,024 335,231,886 266,977,650 317,409,782
Giá vốn hàng bán 370,527,529 279,807,863 224,957,088 265,657,488
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 66,053,495 55,424,023 42,020,562 51,752,294
Lợi nhuận tài chính 1,148,766 686,661 1,378,315 4,744,691
Lợi nhuận khác 445,006 -30,512 182,145 253,545
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,258,737 16,738,251 8,595,933 15,346,811
Lợi nhuận sau thuế 16,026,450 13,298,196 6,776,128 12,341,192
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,026,450 13,298,196 6,776,128 12,341,192
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 144,556,088 140,091,355 141,093,954 149,482,722
Tổng tài sản 177,835,280 167,772,744 169,434,462 173,727,083
Nợ ngắn hạn 87,320,428 73,190,609 67,751,198 64,008,275
Tổng nợ 87,733,928 73,401,609 68,287,198 66,208,240
Vốn chủ sở hữu 90,101,352 94,371,135 101,147,264 107,518,843
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.