MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BMF

 Công ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai - BMF>
Công ty Cổ phần Vật Liệu Xây Dụng và Chất đốt là doanh nghiệp nhà nước độc lập, được chuyển sang hình thức là công ty cồ phần với số vốn nhà nước là 51 % và cơ quan quản lý trực tiếp là Tổng công ty Công nghiệp Thực phẩm Đồng Nai theo hình thức Công ty mẹ - Công ty con. Công ty được thành lập theo Nghị định 388-HĐBT ngày 20/11/1991 và Nghị định 156-HĐBT ngày 7/5/1992 của Hội đồng Bộ trường và Quyết định sổ 1152/QĐUBT ngày 05/9/1992 của Chủ tịch ƯBND Tỉnh Đồng Nai.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 25/04/2024
10.4
  0.1 (0.97%)
Khối lượng
4,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.3
  • Giá trần
    11.8
  • Giá sàn
    8.8
  • Giá mở cửa
    10.4
  • Giá cao nhất
    10.9
  • Giá thấp nhất
    10.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,079,800
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/09/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 281%
- 09/04/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,742
  • KLCP đang niêm yết:
    15,848,063
  • KLCP đang lưu hành:
    15,848,063
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    164.82
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 241,262,053 262,691,615 256,656,466 712,618,892
Giá vốn hàng bán 228,396,129 248,849,556 241,493,577 693,596,494
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,816,590 13,791,139 15,100,472 19,022,398
Lợi nhuận tài chính -55,598 -295,429 -338,178 -2,756,862
Lợi nhuận khác -236,696 227 -47,229
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,037,192 5,074,889 7,238,563 4,951,243
Lợi nhuận sau thuế 4,029,754 4,059,911 5,790,851 4,063,054
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,029,754 4,059,911 5,790,851 4,063,054
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 71,538,588 65,228,819 71,709,511 612,015,248
Tổng tài sản 96,006,611 89,060,130 94,943,918 695,464,267
Nợ ngắn hạn 56,197,826 45,238,434 45,244,372 522,623,582
Tổng nợ 56,440,393 45,481,001 45,486,938 527,472,149
Vốn chủ sở hữu 39,566,218 43,579,129 49,456,979 167,992,119
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.