MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BKH

 Công ty cổ phần Bánh Mứt Kẹo Hà Nội (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Bánh Mứt Kẹo Hà Nội - BKH>
Mang tên Xí nghiệp Bánh Mứt Kẹo Hà Nội từ tháng 8 năm 1964 cho đến ngày hôm nay khi đã được chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Bánh Mứt Kẹo Hà Nội - Hanobaco, Công ty đã, đang và sẽ luôn khẳng định là một doanh nghiệp có uy tín hàng đầu trong ngành thực phẩm của Thủ đô.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 24/08/2023
27
  0 (0%)
Khối lượng
500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27
  • Giá trần
    37.8
  • Giá sàn
    16.2
  • Giá mở cửa
    27
  • Giá cao nhất
    27
  • Giá thấp nhất
    27
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,750,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 17/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    50
  • KLCP đang niêm yết:
    1,750,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,750,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    47.25
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.