MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BIG

 CTCP Big Invest Group (UpCOM)

CTCP Big Invest Group - BIG
Công ty cổ phần BIG INVEST GROUPtiền thân là Công ty cổ phần Thiết bị Công nghệ Nam Sơn được thành lập và hoạt động từ ngày 07/11/2017 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0108045831 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp với số vốn điều lệ đăng ký là 10.000.000.000 đồng. Tại thời điểm ban đầu, Công ty hoạt động chủ yếu trong các lĩnh vực mua bán vật liệu xây dựng, máy móc thiết bị công trình và cung cấp dịch vụ cho thuê máy móc thiết bị công trình.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
8.9
  0.1 (1.14%)
Khối lượng
120,830
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.8
  • Giá trần
    10.1
  • Giá sàn
    7.5
  • Giá mở cửa
    9.1
  • Giá cao nhất
    9.3
  • Giá thấp nhất
    8.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/01/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    104,405
  • KLCP đang niêm yết:
    5,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    44.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2021 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 101,744,017 139,821,747 176,502,390 204,322,939
Giá vốn hàng bán 92,470,843 129,570,334 169,124,466 192,678,335
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,273,174 10,251,412 7,377,924 11,621,520
Lợi nhuận tài chính -590,574 -1,753,933 -2,721,418 -3,631,364
Lợi nhuận khác -25,212 326,992 361,994 -196,122
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,243,053 5,040,223 639,787 2,296,680
Lợi nhuận sau thuế 3,633,531 4,016,194 399,023 2,296,680
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,633,531 4,016,194 401,549 2,296,680
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 27,072,005 21,813,497 44,175,733 87,518,399
Tổng tài sản 75,305,479 108,445,711 108,903,030 191,256,570
Nợ ngắn hạn 18,985,059 35,490,628 49,103,211 86,319,635
Tổng nợ 20,502,878 49,626,916 49,195,211 131,363,635
Vốn chủ sở hữu 54,802,601 58,818,795 59,707,818 59,892,935
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.