Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
|
|
101,744,017
|
139,821,747
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
|
|
9,273,174
|
10,251,412
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
|
4,243,053
|
5,040,223
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
|
3,633,531
|
4,016,194
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
|
27,072,005
|
21,813,497
|
|