Doanh thu bán hàng và CCDV
|
41,340,747
|
20,632,453
|
21,339,785
|
19,660,111
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
10,449,198
|
6,791,535
|
8,361,997
|
9,629,769
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-6,743,366
|
-1,790,020
|
49,727
|
3,681,136
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-5,298,009
|
-1,451,728
|
-550,099
|
2,903,406
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
26,932,874
|
18,150,577
|
20,074,459
|
27,642,348
|
|