MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BAL

 Công ty cổ phần Bao bì Bia – Rượu – Nước giải khát (UpCOM)

CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát - BALPAC - BAL
BALPAC ra đời là thành quả của công cuộc đổi mới sắp xếp lại doanh nghiệp nhà nước theo tinh thần của Nghị quyết trung ương 3. Việc thay đổi loại hình sở hữu doanh nghiệp được kết hợp với đổi mới công nghệ, chuyển đổi ngành nghề truyền thống tại Thuỷ tinh Hải Phòng, một doanh nghiệp nhà nước có bề dày lịch sử trên 80 năm.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
8
  0 (0%)
Khối lượng
10
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8
  • Giá trần
    9.2
  • Giá sàn
    6.8
  • Giá mở cửa
    8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.93 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 10/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 15/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    650
  • KLCP đang niêm yết:
    2,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    16.00
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 45,115,060 61,989,227 68,060,422 44,967,811
Giá vốn hàng bán 37,847,307 55,447,803 59,105,947 37,202,291
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,267,753 6,541,423 8,954,475 7,765,519
Lợi nhuận tài chính 104,184 261,623 348,186 940,607
Lợi nhuận khác -31,383 -56,863 -30,217 -4,825
Tổng lợi nhuận trước thuế -487,463 926,450 3,017,468 2,057,337
Lợi nhuận sau thuế -487,463 926,450 2,390,089 1,622,700
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -487,463 926,450 2,390,089 1,622,700
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 20,140,366 25,101,109 27,756,244 30,839,545
Tổng tài sản 30,517,967 32,485,696 32,956,084 36,653,136
Nợ ngắn hạn 3,481,309 4,416,088 2,602,887 5,590,239
Tổng nợ 3,481,309 4,522,588 2,602,887 5,600,239
Vốn chủ sở hữu 27,036,658 27,963,108 30,353,197 31,053,164
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.