MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

B82

 Công ty Cổ phần 482 (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần 482 - B82>
Công ty cổ phần 482 là Doanh nghiệp cổ phần hoá năm 2004 được chuyển đổi từ doanh nghiệp nhà nước Công ty xây dựng công trình 482, tiền thân là Công ty 769 (được thành lập tháng 7/1969), chuyển đổi thành Xí nghiệp đường sắt 482 (năm 1982). Ngành nghề kinh doanh: đầu tư xây dựng hạ tầng, khu dân cư, khu đô thị, thương mại, giao thông vận tải, thủy lợi, thủy điện, công nghiệp, khu du lịch...
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
0.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    0.5
  • Giá trần
    0.6
  • Giá sàn
    0.4
  • Giá mở cửa
    0.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.54 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:17/03/2008
Với Khối lượng (cp):1,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):45.0
Ngày giao dịch cuối cùng:20/08/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/03/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 65%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 35%
- 28/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 01/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 31/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.13
  •        P/E :
    3.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.13
  •        P/B:
    0.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    5,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2018 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 47,597,491 33,337,651 3,822,003 21,181,272
Giá vốn hàng bán 42,356,477 21,212,632 2,851,471 21,574,147
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,241,014 12,125,019 970,532 -392,875
Lợi nhuận tài chính -2,874,207 -11,234,301 -560,596 -825,700
Lợi nhuận khác -560,734 869,409 380,641 2,011,950
Tổng lợi nhuận trước thuế 353,254 225,044 85,749 119,778
Lợi nhuận sau thuế 282,603 180,035 68,599 95,822
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 282,603 180,035 68,599 95,822
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 444,715,242 432,431,227 434,375,740 419,844,360
Tổng tài sản 497,026,434 480,594,761 480,256,377 462,309,345
Nợ ngắn hạn 444,401,235 427,319,085 426,991,970 409,053,887
Tổng nợ 446,784,013 430,172,305 429,748,173 411,681,363
Vốn chủ sở hữu 50,242,421 50,422,455 50,508,204 50,627,982
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.