MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ASA

 Công ty cổ phần Tập đoàn ASA

Công ty cổ phần ASA
Công ty cổ phần Hàng tiêu dùng ASA (tiền thân là chi nhánh công ty TNHH Thương mại Sana) được thành lập ngày 23 tháng 11 năm 2007. Công ty được Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội (NHX)chấp thuận niêm yết và chính thức giao dịch tại HNX ngày 12/3/2012. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất buôn bán dầu gội đầu, sữa tắm; sản xuất nước uống tinh khiết, nước đóng chai; sản xuất dầu thực vật; buôn bán, sản xuất tư liệu tiêu dùng.
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
12.6
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    12.6
  • Giá trần
    14.4
  • Giá sàn
    10.8
  • Giá mở cửa
    12.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.75 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:12/03/2012
Với Khối lượng (cp):3,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):11.1
Ngày giao dịch cuối cùng:12/06/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.05%
- 10/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.05%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    10,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    126.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,826,288 45,122,839 55,678,676 2,153,305
Giá vốn hàng bán 6,819,141 44,423,253 55,040,102 2,362,444
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,147 699,585 638,574 -209,139
Lợi nhuận tài chính 9 36 103 90
Lợi nhuận khác 13,250
Tổng lợi nhuận trước thuế -62,051 638,923 531,598 -291,222
Lợi nhuận sau thuế -62,051 555,535 471,906 -291,222
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -62,051 555,535 471,906 -291,222
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 39,878,250 76,549,877 68,963,141
Tổng tài sản 111,671,675 117,840,729 110,207,258
Nợ ngắn hạn 8,437,733 14,051,252 5,945,875
Tổng nợ 8,437,733 14,051,252 5,945,875
Vốn chủ sở hữu 103,233,942 103,789,477 104,261,383
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.