MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AG1

 Công ty Cổ phần 28.1 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần 28.1 - AG1>
Công ty Cổ phần 28.1 là công ty con với 51% vốn của Tổng công ty, chuyên sản xuất các sản phẩm veston nam và nữ chất lượng cao. Hiện tại, Công ty TNHH 28.1 có 2 xưởng may với hơn 1000 công nhân làm việc, hàng năm sản xuất hơn 2 triệu bộ veston nam/nữ.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 24/04/2024
9
  0.1 (1.12%)
Khối lượng
14,005
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.9
  • Giá trần
    10.2
  • Giá sàn
    7.6
  • Giá mở cửa
    8.5
  • Giá cao nhất
    9
  • Giá thấp nhất
    8.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,863,386
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.3%
- 19/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,368
  • KLCP đang niêm yết:
    4,863,386
  • KLCP đang lưu hành:
    4,863,386
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    43.77
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2016 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 4- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 144,558,356 139,538,708 262,715,114 269,017,127
Giá vốn hàng bán 130,875,789 133,273,749 224,070,140 229,665,158
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,421,378 6,264,958 38,541,302 39,343,763
Lợi nhuận tài chính -114,869 -1,175,235 -67,142 1,223,442
Lợi nhuận khác -16,527 611,093 316,506 33,082
Tổng lợi nhuận trước thuế -9,277,923 -13,017,676 12,786,317 11,006,177
Lợi nhuận sau thuế -9,277,923 -13,017,676 12,786,317 10,796,262
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -9,277,923 -13,017,676 12,786,317 10,796,262
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 69,487,391 70,810,791 112,983,075 128,660,408
Tổng tài sản 96,123,351 91,149,551 131,045,727 144,115,422
Nợ ngắn hạn 55,322,471 63,466,346 90,576,206 93,227,726
Tổng nợ 55,422,471 63,466,346 90,576,206 93,227,726
Vốn chủ sở hữu 40,700,880 27,683,204 40,469,521 50,887,696
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.