MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ADP

 Công ty Cổ phần Sơn Á Đông (HOSE)

Công ty CP Sơn Á Đông - A Dong Paint - ADP
Công ty Cổ Phần Sơn Á Đông tiền thân là Công ty Sơn Á Đông được thành lập từ năm 1970. Đến năm 2000, Công ty chính thức chuyển sang hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh và xuất nhập khẩu các sản phẩm sơn và nguyên liệu, thiết bị ngành sơn; thiết kế và cung ứng các loại dịch vụ kỹ thuật khác về sản phẩm và nguyên liệu ngành sơn...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
25
  1 (4.17%)
Khối lượng
19,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24
  • Giá trần
    25.65
  • Giá sàn
    22.35
  • Giá mở cửa
    25
  • Giá cao nhất
    25.5
  • Giá thấp nhất
    24.55
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.17 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/02/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 14/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 11/06/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 03/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 28/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 28/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 28/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/09/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 60%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/07/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 21/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 24/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.56
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.56
  •        P/E :
    9.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.45
  •        P/B:
    2.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,400
  • KLCP đang niêm yết:
    23,039,850
  • KLCP đang lưu hành:
    23,039,850
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    576.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 88,032,074 152,769,692 169,328,163 166,608,077
Giá vốn hàng bán 72,633,737 119,973,931 134,458,069 128,367,820
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,925,439 32,000,351 33,828,810 37,975,808
Lợi nhuận tài chính 2,849,254 1,945,062 4,291,146 695,045
Lợi nhuận khác -21,152 112
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,332,077 24,281,952 27,436,071 28,154,943
Lợi nhuận sau thuế 8,265,661 19,400,179 21,948,856 22,523,954
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,265,661 19,400,179 21,948,856 22,523,954
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 263,973,276 315,874,690 337,991,812 361,664,998
Tổng tài sản 310,346,510 360,399,211 380,651,295 402,649,225
Nợ ngắn hạn 50,733,684 81,386,206 93,881,523 92,935,059
Tổng nợ 50,733,684 81,386,206 93,881,523 92,935,059
Vốn chủ sở hữu 259,612,826 279,013,005 286,769,771 309,714,166
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.