Vị trí |
Gia đình |
Tổ chức công tác hiện tại |
Giá trị tài sản năm 2021 |
Tăng giảm so với năm 2020 |
1 70 |
|
Nguyễn Đăng Quang
- Tuổi : 61
- Quê / nơi sinh : Quảng Trị
|
Lĩnh vực : Ngân hàng,Tài chính-Thực phẩm-Khai khoáng,Hàng tiêu dùng,Thực phẩm,Sản phẩm gia dụng,Đồ uống
|
0
|
-
|
|
2 70 |
|
Nguyễn Cao Cường
- Tuổi : 70
- Quê / nơi sinh : Tuyên Quang
|
Lĩnh vực : Ô tô và Phụ tùng
|
0
|
-
|
|
3 70 |
|
Trương Gia Bình
- Tuổi : 68
- Quê / nơi sinh : Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam, Đà Nẵng
|
Lĩnh vực : Ngân hàng,Công nghệ,Thiết bị và công nghệ phần cứng,Giáo dục và dịch vụ chuyên nghiệp
|
0
|
-
|
|
4 70 |
|
Trương Anh Tuấn
- Tuổi : 60
- Quê / nơi sinh : Ninh Thuận
|
Lĩnh vực : Bất động sản
|
0
|
-
|
|
5 70 |
|
Trần Minh Thái
- Tuổi : 49
- Quê / nơi sinh : Hà Tĩnh
|
|
0
|
-
|
|
6 70 |
|
Trần Hùng Huy
- Tuổi : 46
- Quê / nơi sinh : Tiền Giang
|
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
0
|
-
|
|
7 70 |
|
Phan Chiến Thắng
- Tuổi : 53
- Quê / nơi sinh : Nghệ An
|
Lĩnh vực : Công nghệ
|
0
|
-
|
|
8 70 |
|
Phạm Trung Cang
- Tuổi : 70
- Quê / nơi sinh : Long An
|
Lĩnh vực : Bao bì
|
0
|
-
|
|
9 70 |
|
Phạm Nhật Vượng
- Tuổi : 56
- Quê / nơi sinh : Hà Tĩnh
|
Lĩnh vực : Bất động sản
|
0
|
-
|
|
10 70 |
|
Phạm Minh Đức
- Tuổi : 72
- Quê / nơi sinh : Trực Thắng, Trực Ninh, Nam Định
|
|
0
|
-
|
|
11 70 |
|
Phạm Huy Hùng
- Tuổi : 70
- Quê / nơi sinh : Ngõ Ngấn, Từ Liêm, Hà Nội
|
|
0
|
-
|
|
12 70 |
|
Kiều Quang Vọng
- Tuổi : 68
- Quê / nơi sinh : Phả Lại - Chí Linh - Hải Dương
|
Lĩnh vực : Vật liệu xây dựng
|
0
|
-
|
|
13 70 |
|
Trầm Bê
- Tuổi : 65
- Quê / nơi sinh : Trà Vinh
|
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
0
|
-
|
|
14 70 |
|
Trần Thị Vân Loan
- Tuổi : 53
- Quê / nơi sinh : TP Hồ Chí Minh
|
Lĩnh vực : Thủy sản
|
0
|
-
|
|
15 70 |
|
Trần Kim Thành
- Tuổi : 64
- Quê / nơi sinh : Trung Quốc
|
Lĩnh vực : Thực phẩm,Văn phòng phẩm
|
0
|
-
|
|
16 70 |
|
Vũ Hiền
- Tuổi : 62
- Quê / nơi sinh : Hải Dương
|
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư,Du lịch, khách sạn và giải trí,Tài chính
|
0
|
-
|
|
17 70 |
|
Mai Hương Nội
- Tuổi : 55
- Quê / nơi sinh : Ninh Bình
|
Lĩnh vực : Bất động sản
|
0
|
-
|
|
18 70 |
|
Lê Thanh Thuấn
- Tuổi : 66
- Quê / nơi sinh : Triệu Sơn – Thanh Hóa
|
Lĩnh vực : Bất động sản,Thủy sản
|
0
|
-
|
|
19 70 |
|
Lê Phi Hùng
- Tuổi : 64
- Quê / nơi sinh : Bình Dương
|
Lĩnh vực : Hàng hải
|
0
|
-
|
|
20 70 |
|
Lê Nam Hải
- Tuổi : 53
- Quê / nơi sinh : Hải Dương
|
Lĩnh vực : Thủy sản
|
0
|
-
|
|
21 70 |
|
Hồ Sỹ Long
- Tuổi : 70
- Quê / nơi sinh : Nghệ An
|
Lĩnh vực : Dịch vụ tổng hợp
|
0
|
-
|
|
22 70 |
|
Hà Văn Thắm
- Tuổi : 52
- Quê / nơi sinh : An Hà, Lạng Giang, Bắc Giang
|
|
0
|
-
|
|
23 70 |
|
Đặng Phong Lưu
- Tuổi : 57
- Quê / nơi sinh :
|
|
0
|
-
|
|
24 70 |
|
Lê Văn Quang
- Tuổi : 66
- Quê / nơi sinh : Hải Phòng
|
Lĩnh vực : Thủy sản
|
0
|
-
|
|
25 70 |
|
Đoàn Nguyên Đức
- Tuổi : 61
- Quê / nơi sinh : Bình Định
|
Lĩnh vực : Cây công nghiệp,Bất động sản-Cao su- Thủy điện...
|
0
|
-
|
|
26 70 |
|
Nguyễn Văn Bảng
- Tuổi : 74
- Quê / nơi sinh : Hà Nội
|
|
0
|
-
|
|
27 70 |
|
Đỗ Duy Thái
- Tuổi :
- Quê / nơi sinh :
|
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
0
|
-
|
|
28 70 |
|
Đào Hữu Hoàng
- Tuổi : 61
- Quê / nơi sinh : Hồ Chí Minh
|
Lĩnh vực : Dược phẩm và Công nghệ sinh học
|
0
|
-
|
|
29 70 |
|
Đặng Thành Tâm
- Tuổi : 60
- Quê / nơi sinh : T.P Hồ Chí Minh
|
Lĩnh vực : Bất động sản,Công nghệ
|
0
|
-
|
|
30 70 |
|
Đặng Văn Thành
- Tuổi : 64
- Quê / nơi sinh : Trung Quốc
|
Lĩnh vực : Mía đường,Chứng khoán và Đầu tư
|
0
|
-
|
|