Vị trí |
Gia đình |
Tổ chức công tác hiện tại |
Giá trị tài sản năm 2020 |
Tăng giảm so với năm 2019 |
1 |
|
Phạm Nhật Vượng
- Tuổi : 56
- Quê / nơi sinh : Hà Tĩnh
|
Lĩnh vực : Bất động sản
|
108,982
|
-23,361
|
|
2 |
|
Trần Đình Long
- Tuổi : 63
- Quê / nơi sinh : Thanh Miện, Hải Dương
|
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
24,381
|
+3,161
|
|
3 |
|
Hồ Hùng Anh
- Tuổi : 54
- Quê / nơi sinh : Thừa Thiên Huế
|
Lĩnh vực : Ngân hàng,Chứng khoán và Đầu tư
|
8,269
|
-1,178
|
|
4 |
|
Ngô Chí Dũng
- Tuổi : 56
- Quê / nơi sinh :
|
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
8,104
|
+836
|
|
5 2 |
|
Nguyễn Văn Đạt
- Tuổi : 54
- Quê / nơi sinh : Quảng Ngãi
|
Lĩnh vực : Bất động sản
|
4,838
|
-422
|
|
6 4 |
|
Lô Bằng Giang
- Tuổi : 52
- Quê / nơi sinh : Hưng Yên
|
Lĩnh vực : Ngân hàng,Chứng khoán và Đầu tư
|
4,114
|
+424
|
|
7 1 |
|
Đỗ Hữu Hạ
- Tuổi : 69
- Quê / nơi sinh : Minh Tân, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
Lĩnh vực : Thương mại,Ô tô và Phụ tùng
|
3,986
|
-1,764
|
|
8 4 |
|
Bùi Hải Quân
- Tuổi : 56
- Quê / nơi sinh :
|
Lĩnh vực : Ngân hàng,Chứng khoán và Đầu tư
|
3,658
|
+377
|
|
9 |
|
Đặng Văn Thành
- Tuổi : 64
- Quê / nơi sinh : Trung Quốc
|
Lĩnh vực : Mía đường,Chứng khoán và Đầu tư
|
2,934
|
-902
|
|
10 3 |
|
Trương Thị Lệ Khanh
- Tuổi : 63
- Quê / nơi sinh : An Giang
|
Lĩnh vực : Thủy sản
|
2,921
|
-218
|
|
11 6 |
|
Lê Văn Quang
- Tuổi : 66
- Quê / nơi sinh : Hải Phòng
|
|
2,908
|
+604
|
|
12 1 |
|
Trương Gia Bình
- Tuổi : 68
- Quê / nơi sinh : Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam, Đà Nẵng
|
Lĩnh vực : Ngân hàng,Công nghệ,Thiết bị và công nghệ phần cứng,Giáo dục và dịch vụ chuyên nghiệp
|
2,793
|
-721
|
|
13 2 |
|
Nguyễn Đăng Quang
- Tuổi : 61
- Quê / nơi sinh : Quảng Trị
|
Lĩnh vực : Ngân hàng,Tài chính-Thực phẩm-Khai khoáng,Hàng tiêu dùng,Thực phẩm,Đồ uống
|
2,733
|
-51
|
|
14 |
|
Cao Thị Ngọc Dung
- Tuổi : 67
- Quê / nơi sinh : Quảng Ngãi
|
Lĩnh vực : Thương mại
|
2,243
|
-865
|
|
15 5 |
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
- Tuổi : 62
- Quê / nơi sinh : Hà Nội
|
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
2,068
|
+268
|
|
16 7 |
|
Trần Tuấn Dương
- Tuổi : 61
- Quê / nơi sinh : Nam Định
|
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
1,998
|
+259
|
|
17 1 |
|
Trầm Bê
- Tuổi : 65
- Quê / nơi sinh : Trà Vinh
|
Lĩnh vực : Ngân hàng,Thương mại
|
1,985
|
+92
|
|
18 4 |
|
Đặng Thành Tâm
- Tuổi : 60
- Quê / nơi sinh : T.P Hồ Chí Minh
|
Lĩnh vực : Bất động sản,Công nghệ
|
1,969
|
+228
|
|
19 6 |
|
Nguyễn Thị Mai Thanh
- Tuổi : 72
- Quê / nơi sinh : Tây Ninh
|
Lĩnh vực : Xây dựng,Bất động sản và Xây dựng
|
1,886
|
+251
|
|
20 8 |
|
Đoàn Nguyên Đức
- Tuổi : 61
- Quê / nơi sinh : Bình Định
|
Lĩnh vực : Cây công nghiệp,Bất động sản-Cao su- Thủy điện...
|
1,727
|
+410
|
|
21 3 |
|
Đặng Khắc Vỹ
- Tuổi : 56
- Quê / nơi sinh :
|
|
1,680
|
+27
|
|
22 9 |
|
Trần Kim Thành
- Tuổi : 64
- Quê / nơi sinh : Trung Quốc
|
Lĩnh vực : Thực phẩm,Văn phòng phẩm
|
1,656
|
+468
|
|
23 4 |
|
Doãn Gia Cường
- Tuổi : 61
- Quê / nơi sinh : Hà Nội
|
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
1,615
|
+209
|
|
24 5 |
|
Doãn Tới
- Tuổi : 70
- Quê / nơi sinh : Thanh Hoá
|
Lĩnh vực : Thủy sản
|
1,579
|
-291
|
|
25 1 |
|
Đỗ Xuân Hoàng
- Tuổi : 56
- Quê / nơi sinh :
|
|
1,527
|
+24
|
|
26 3 |
|
Nguyễn Ngọc Quang
- Tuổi : 64
- Quê / nơi sinh : Hà Nội
|
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
1,463
|
+190
|
|
27 16 |
|
Nguyễn Thị Như Loan
- Tuổi : 64
- Quê / nơi sinh : Bình Định
|
Lĩnh vực : Bất động sản
|
1,236
|
+632
|
|
28 5 |
|
Nguyễn Xuân Quang
- Tuổi : 64
- Quê / nơi sinh : Bình Thuận
|
Lĩnh vực : Bất động sản
|
1,181
|
+33
|
|
29 3 |
|
Phạm Văn Đẩu
- Tuổi : 51
- Quê / nơi sinh : Tiền Giang
|
Lĩnh vực : Hàng không
|
1,130
|
-53
|
|
30 17 |
|
Nguyễn Như So
- Tuổi : 67
- Quê / nơi sinh : Bắc Ninh
|
Lĩnh vực : Vật tư nông nghiệp
|
1,027
|
+496
|
|