Vị trí |
Gia đình |
Tổ chức công tác hiện tại |
Giá trị tài sản năm 2019 |
Tăng giảm so với năm 2018 |
1 |
|
Phạm Nhật Vượng
- Tuổi : 56
- Quê / nơi sinh : Hà Tĩnh
|
Lĩnh vực : Bất động sản
|
132,343
|
+22,671
|
|
2 |
|
Trần Đình Long
- Tuổi : 63
- Quê / nơi sinh : Thanh Miện, Hải Dương
|
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
21,221
|
-112
|
|
3 1 |
|
Hồ Hùng Anh
- Tuổi : 54
- Quê / nơi sinh : Thừa Thiên Huế
|
Lĩnh vực : Ngân hàng,Chứng khoán và Đầu tư
|
9,447
|
-1,010
|
|
4 1 |
|
Ngô Chí Dũng
- Tuổi : 56
- Quê / nơi sinh :
|
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
7,268
|
+98
|
|
5 2 |
|
Trịnh Văn Quyết
- Tuổi : 49
- Quê / nơi sinh : Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc
|
Lĩnh vực : Bất động sản,Xây dựng
|
6,143
|
-10,520
|
|
6 6 |
|
Đỗ Hữu Hạ
- Tuổi : 69
- Quê / nơi sinh : Minh Tân, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
Lĩnh vực : Bất động sản,Ô tô và Phụ tùng
|
5,750
|
+2,591
|
|
7 1 |
|
Nguyễn Văn Đạt
- Tuổi : 54
- Quê / nơi sinh : Quảng Ngãi
|
Lĩnh vực : Bất động sản
|
5,260
|
+1,086
|
|
8 2 |
|
Nguyễn Đức Kiên
- Tuổi : 60
- Quê / nơi sinh : Hà Bắc
|
|
3,862
|
+302
|
|
9 10 |
|
Đặng Văn Thành
- Tuổi : 64
- Quê / nơi sinh : Trung Quốc
|
Lĩnh vực : Mía đường,Cây công nghiệp,Chứng khoán và Đầu tư
|
3,836
|
+1,870
|
|
10 6 |
|
Lô Bằng Giang
- Tuổi : 52
- Quê / nơi sinh : Hưng Yên
|
Lĩnh vực : Ngân hàng,Chứng khoán và Đầu tư
|
3,690
|
+1,405
|
|
11 4 |
|
Trương Gia Bình
- Tuổi : 68
- Quê / nơi sinh : Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam, Đà Nẵng
|
Lĩnh vực : Ngân hàng,Công nghệ,Thiết bị và công nghệ phần cứng,Giáo dục và dịch vụ chuyên nghiệp
|
3,514
|
+1,203
|
|
12 1 |
|
Bùi Hải Quân
- Tuổi : 56
- Quê / nơi sinh :
|
Lĩnh vực : Ngân hàng,Chứng khoán và Đầu tư
|
3,281
|
-15
|
|
13 5 |
|
Trương Thị Lệ Khanh
- Tuổi : 63
- Quê / nơi sinh : An Giang
|
Lĩnh vực : Thủy sản,Thực phẩm
|
3,139
|
-622
|
|
14 |
|
Cao Thị Ngọc Dung
- Tuổi : 67
- Quê / nơi sinh : Quảng Ngãi
|
Lĩnh vực : Thương mại
|
3,108
|
+596
|
|
15 6 |
|
Nguyễn Đăng Quang
- Tuổi : 61
- Quê / nơi sinh : Quảng Trị
|
Lĩnh vực : Ngân hàng,Tài chính-Thực phẩm-Khai khoáng,Hàng tiêu dùng,Thực phẩm,Sản phẩm gia dụng,Đồ uống
|
2,784
|
-934
|
|
16 9 |
|
Trần Hùng Huy
- Tuổi : 46
- Quê / nơi sinh : Tiền Giang
|
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
2,693
|
-1,167
|
|
17 4 |
|
Lê Văn Quang
- Tuổi : 66
- Quê / nơi sinh : Hải Phòng
|
Lĩnh vực : Thủy sản
|
2,304
|
-614
|
|
18 |
|
Trầm Bê
- Tuổi : 65
- Quê / nơi sinh : Trà Vinh
|
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
1,892
|
-337
|
|
19 2 |
|
Doãn Tới
- Tuổi : 70
- Quê / nơi sinh : Thanh Hoá
|
Lĩnh vực : Thủy sản
|
1,871
|
-382
|
|
20 |
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
- Tuổi : 62
- Quê / nơi sinh : Hà Nội
|
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
1,800
|
-24
|
|
21 16 |
|
Lương Trí Thìn
- Tuổi : 48
- Quê / nơi sinh :
|
Lĩnh vực : Môi giới và quản lý bất động sản,Bất động sản và Xây dựng,Bất động sản
|
1,794
|
+894
|
|
22 |
|
Đặng Thành Tâm
- Tuổi : 60
- Quê / nơi sinh : T.P Hồ Chí Minh
|
Lĩnh vực : Bất động sản,Công nghệ
|
1,741
|
-8
|
|
23 2 |
|
Trần Tuấn Dương
- Tuổi : 61
- Quê / nơi sinh : Nam Định
|
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
1,739
|
-23
|
|
24 4 |
|
Đặng Khắc Vỹ
- Tuổi : 56
- Quê / nơi sinh :
|
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
1,653
|
+263
|
|
25 2 |
|
Nguyễn Thị Mai Thanh
- Tuổi : 72
- Quê / nơi sinh : Tây Ninh
|
Lĩnh vực : Xây dựng,Bất động sản và Xây dựng
|
1,635
|
+236
|
|
26 5 |
|
Đỗ Xuân Hoàng
- Tuổi : 56
- Quê / nơi sinh :
|
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
1,503
|
+240
|
|
27 1 |
|
Doãn Gia Cường
- Tuổi : 61
- Quê / nơi sinh : Hà Nội
|
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
1,406
|
-32
|
|
28 5 |
|
Đoàn Nguyên Đức
- Tuổi : 61
- Quê / nơi sinh : Bình Định
|
Lĩnh vực : Cây công nghiệp,Bất động sản-Cao su- Thủy điện...
|
1,317
|
-312
|
|
29 |
|
Nguyễn Ngọc Quang
- Tuổi : 64
- Quê / nơi sinh : Hà Nội
|
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
1,273
|
-52
|
|
30 2 |
|
Nguyễn Trọng Thông
- Tuổi : 71
- Quê / nơi sinh : Hà Tĩnh
|
Lĩnh vực : Bất động sản
|
1,265
|
+91
|
|