Gửi tin nhanh
Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
TIN MỚI!
Đọc nhanh >>
VN-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
HNX-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
THỜI SỰ
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
SỐNG
HÀNG HÓA
Top 200
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Tỷ lệ ký quỹ
CafeF.vn
>
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 3, 09/08/2022, 09:28
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 08/08
So với tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 tuần
(
-
)
PXT
102
5.10
212400
27.50 %
0.81
PXS
372
6.20
1013700
21.57 %
1.70
PFL
285
5.70
455330
21.28 %
0.90
PMT
46.5
9.30
0
14.81 %
-
PXL
852
10.30
584313
14.44 %
2.17
PVH
50.4
2.40
0
14.29 %
-
PIV
27.7
1.60
0
14.29 %
-
PVX
1600
4.00
0
14.29 %
-
PPI
77.3
1.60
0
14.29 %
-
PHH
214
10.70
0
13.83 %
-
PRO
29.7
9.90
0
12.50 %
-
PCF
14.4
4.80
133
11.63 %
0.06
PXI
117
3.90
944931
11.43 %
2.12
PVR
127.4
2.40
0
9.09 %
-
PVV
144
4.80
0
9.09 %
-
PCM
58
14.50
100
9.02 %
0.05
PMW
1480
37.00
100
8.19 %
2.50
PVA
30.6
1.40
0
7.69 %
-
PXM
21
1.40
0
7.69 %
-
PVP
1169
12.40
131574
5.98 %
0.77
PVY
107.1
1.80
0
5.88 %
-
PHS
2003.1
22.00
0
4.76 %
-
PSL
220.9
18.70
500
3.89 %
0.44
PVO
78.3
8.80
15105
3.53 %
0.41
PNG
144.9
16.10
0
3.21 %
-
PSB
395
7.90
6500
2.60 %
0.93
PAS
260.9
9.30
1527910
2.20 %
0.90
PDV
263.7
10.50
6000
1.94 %
0.76
PTT
64
6.40
0
1.59 %
-
PWA
68
6.80
38500
1.49 %
1.88
PNT
72.4
7.80
4000
1.30 %
1.80
PGB
6720
22.40
23519
0.90 %
0.75
PTV
154
7.70
14100
0.00 %
0.81
PDC
84
5.60
14400
0.00 %
1.00
PJS
108.9
12.10
0
0.00 %
NaN
PVM
498.4
12.90
13000
0.00 %
0.92
PCN
17.3
4.40
0
0.00 %
-
PTO
24.5
20.40
0
0.00 %
-
PPH
2314.8
31.00
111200
0.00 %
1.97
POS
528
13.20
11900
0.00 %
1.73
PSG
108.5
3.10
0
0.00 %
-
PEC
23.4
7.50
0
0.00 %
-
PTP
94.5
13.90
0
-0.71 %
-
PWS
399.3
10.40
1000
-0.95 %
2.27
PBC
1716
15.60
50500
-1.27 %
1.59
PPT
223.2
27.90
70300
-1.41 %
1.36
PLA
52
5.20
2000
-1.89 %
2.22
PAT
3405
136.20
107123
-2.57 %
1.44
PRT
4470
14.90
0
-4.49 %
-
PSP
231.8
10.30
7300
-4.63 %
0.64
POV
142.5
11.40
14250
-5.00 %
1.03
PXA
25.5
1.70
0
-5.56 %
-
PBT
170
9.70
0
-5.83 %
-
PCC
189.8
16.50
1700
-7.30 %
1.44
PEG
1391.4
6.00
0
-7.69 %
-
PVE
87.5
3.50
0
-12.50 %
-
PLO
20.9
2.90
0
-14.71 %
-
PND
120.7
18.10
4900
-21.98 %
2.25
PMJ
25.2
14.00
0
-39.39 %
-
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ