Gửi tin nhanh
Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
TIN MỚI!
Đọc nhanh >>
VN-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
HNX-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
THỜI SỰ
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
SỐNG
HÀNG HÓA
Top 200
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Tỷ lệ ký quỹ
CafeF.vn
>
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 3, 09/08/2022, 09:52
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 08/08
So với tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 tuần
(
-
)
DM7
146.4
9.50
0
39.71 %
-
DXL
18.6
4.70
200
30.56 %
2.50
DTE
801.5
15.80
1400
20.61 %
0.81
DTG
164.2
26.00
100
18.18 %
0.12
DNL
99.1
23.00
200
15.00 %
2.50
DCS
102.5
1.70
0
13.33 %
-
DIC
74.4
2.80
0
12.00 %
-
DPS
37.3
1.20
0
9.09 %
-
DDM
61.2
5.00
0
8.70 %
-
DPH
133.5
44.50
100
7.23 %
1.67
DCT
49
1.80
0
5.88 %
-
DSG
168
5.60
900
5.66 %
0.38
DAN
652.8
30.90
4800
4.04 %
3.87
DNE
64.7
11.20
900
3.70 %
3.75
DHB
3184.7
11.70
0
3.54 %
-
DVN
4503
19.00
75000
2.70 %
1.62
DDV
2790.7
19.10
963600
2.14 %
1.08
DID
90.6
5.80
81500
1.75 %
1.43
DNW
3060
25.50
15400
0.39 %
0.68
DPP
53.4
17.80
0
0.00 %
-
DTP
925.1
57.00
0
0.00 %
-
DSP
1246.2
10.50
0
0.00 %
-
DVW
53.9
23.00
0
0.00 %
NaN
DTH
113.6
15.20
0
0.00 %
-
DWS
292.9
11.30
0
0.00 %
-
DRG
1635.9
10.50
6400
0.00 %
2.32
DRI
885.7
12.10
369807
0.00 %
0.95
DSD
622
20.00
0
0.00 %
NaN
DDH
51.5
14.30
0
0.00 %
-
DFC
198
33.00
0
0.00 %
NaN
DFF
1496
18.70
5000
0.00 %
0.88
DCG
174
25.50
0
0.00 %
-
DCH
17
5.90
0
0.00 %
-
DCR
41.6
6.40
0
0.00 %
-
DGT
1021.5
15.60
88400
0.00 %
1.25
DLD
148.9
16.00
0
0.00 %
-
DAC
8.8
8.80
0
0.00 %
NaN
DHN
103.2
16.40
13
0.00 %
0.58
DP1
555.9
26.50
2200
-0.75 %
2.20
DDN
181.4
13.00
29824
-1.52 %
0.92
DAS
58
13.80
0
-3.50 %
-
DVC
140.3
13.00
200
-3.70 %
0.13
DTI
108.9
9.00
2900
-4.26 %
1.32
DC1
28.5
11.00
20
-11.29 %
-
DSC
2080
20.80
7800
-12.24 %
0.11
DOP
75.5
16.00
0
-13.04 %
-
DMN
92.5
7.40
800
-14.94 %
1.00
DTV
200.6
38.00
200
-15.56 %
3.33
DND
121
13.70
200
-19.41 %
0.48
DBM
55.5
28.60
600
-19.66 %
3.75
DCF
495
33.00
3300
-39.89 %
5.00
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ