Doanh thu bán hàng và CCDV
|
23,377,275
|
25,989,166
|
28,308,248
|
28,308,248
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,942,118
|
15,252,566
|
7,798,927
|
7,798,927
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
82,121,573
|
22,967,423
|
-20,635,977
|
-20,635,977
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
54,175,276
|
13,902,661
|
-22,781,391
|
-22,781,391
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
314,456,885
|
299,947,487
|
157,822,315
|
157,822,315
|
|