MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

EXIMLAND

 Công ty cổ phần Bất động sản E Xim (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023
(Công ty mẹ)
Quý 2- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 23,377,275 25,989,166 28,308,248 28,308,248
Giá vốn hàng bán 15,435,157 10,736,600 20,509,321 20,509,321
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,942,118 15,252,566 7,798,927 7,798,927
Lợi nhuận tài chính 89,855,765 22,712,039 -9,618,857 -9,618,857
Lợi nhuận khác -65,043 38,560 -3,918,706 -3,918,706
Tổng lợi nhuận trước thuế 82,121,573 22,967,423 -20,635,977 -20,635,977
Lợi nhuận sau thuế 57,942,364 15,118,714 -22,836,862 -22,836,862
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 54,175,276 13,902,661 -22,781,391 -22,781,391
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 314,456,885 299,947,487 157,822,315 157,822,315
Tổng tài sản 753,794,210 735,385,603 677,156,690 677,156,690
Nợ ngắn hạn 90,936,713 98,035,716 78,116,418 78,116,418
Tổng nợ 156,637,874 149,720,266 115,810,964 115,810,964
Vốn chủ sở hữu 597,156,336 585,665,337 561,345,725 561,345,725
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.