MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TCLB

 Công ty cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 93,524,554 131,639,225 113,305,441 102,073,068
Giá vốn hàng bán 61,529,965 87,105,984 72,895,627 64,204,858
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 31,994,589 44,533,241 40,409,814 37,868,210
Lợi nhuận tài chính -6,800,228 -5,877,497 -4,062,564 -6,739,770
Lợi nhuận khác -23,677 -46,262 -51,873 -95,039
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,483,008 26,845,564 24,886,531 19,976,243
Lợi nhuận sau thuế 12,403,637 21,465,783 19,734,669 16,710,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,018,793 20,051,904 19,734,669 14,897,912
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 160,379,045 297,065,108 249,117,184 275,531,532
Tổng tài sản 1,178,121,987 1,291,745,809 1,268,624,372 1,325,280,889
Nợ ngắn hạn 254,478,724 273,596,014 234,477,695 252,854,738
Tổng nợ 862,058,187 895,946,896 852,574,789 902,440,148
Vốn chủ sở hữu 316,063,800 395,798,913 416,049,583 422,840,741
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.