MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QNP

 Công ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn - QNP>
Thương hiệu Cảng Quy Nhơn được nhiều chủ hàng, chủ tàu trong nước và quốc tế biết đến với năng suất, chất lượng cao, giải phóng tàu nhanh. Cảng có cơ sở hạ tầng và trang thiết bị đủ điều kiện tiếp nhận, xếp dỡ các mặt hàng tổng hợp, hàng container và hàng siêu trường, siêu trọng. Hệ thống quản lý, điều hành của Cảng phù hợp theo tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, với mục tiêu “UY TÍN-CHẤT LƯỢNG-AN TOÀN-PHÁT TRIỂN”, Được Bộ Khoa học và Công nghệ chứng nhận Cúp vàng ISO năm 2006.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
32.4
  0 (0%)
Khối lượng
1,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    32.4
  • Giá trần
    34.65
  • Giá sàn
    30.15
  • Giá mở cửa
    32.4
  • Giá cao nhất
    32.4
  • Giá thấp nhất
    32.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,409,950
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.78
  •        P/E :
    11.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.47
  •        P/B:
    1.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    40,409,950
  • KLCP đang lưu hành:
    40,409,950
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,309.28
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 834,558,119 1,311,226,260 1,069,769,932 942,356,042
Giá vốn hàng bán 627,399,749 822,050,663 891,769,598 724,767,066
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 203,206,215 488,748,501 177,326,118 213,670,982
Lợi nhuận tài chính 18,911,652 17,544,437 26,478,621 22,324,081
Lợi nhuận khác 2,219,716 -7,024,640 1,351,596 592,349
Tổng lợi nhuận trước thuế 146,717,915 413,450,314 67,957,833 144,339,794
Lợi nhuận sau thuế 117,224,937 330,872,790 44,163,555 115,162,605
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 117,224,937 330,872,790 44,163,555 115,162,605
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 481,186,220 795,692,979 603,359,819 602,414,441
Tổng tài sản 746,848,839 1,053,912,868 1,084,912,835 1,267,141,123
Nợ ngắn hạn 128,852,791 210,671,710 308,046,351 221,958,641
Tổng nợ 128,852,791 210,671,710 308,046,351 437,183,404
Vốn chủ sở hữu 617,996,048 843,241,159 776,866,484 829,957,719
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.