MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PSN

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa (UpCOM)

Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa - PSN
Công ty cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa (viết tắt PTSC Thanh Hóa), tiền thân là Công ty xếp dỡ Thanh Hóa, được thành lập từ tháng 4 năm 1965 và trực thuộc Tổng công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam. Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty: Kinh doanh dịch vụ cảng; Kinh doanh nhiên liệu; Dịch vụ logistics; Dịch vụ gia công cơ khí; Dịch vụ vận tải, cho thuê phương tiện, thiết bị...
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 23/04/2024
10.4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.4
  • Giá trần
    11.9
  • Giá sàn
    8.9
  • Giá mở cửa
    10.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 31/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.89
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.89
  •        P/E :
    11.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.36
  •        P/B:
    0.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    80
  • KLCP đang niêm yết:
    40,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    40,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    416.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 216,120,225 225,661,416 410,000,832 235,676,978
Giá vốn hàng bán 196,630,508 200,684,966 390,276,384 213,496,486
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,489,717 24,976,450 19,724,448 22,180,492
Lợi nhuận tài chính 4,021,522 574,226 894,079 -353,708
Lợi nhuận khác 6,347 -261 -303,494 43,439
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,283,185 13,611,358 7,329,475 10,506,409
Lợi nhuận sau thuế 12,627,770 12,939,997 6,513,074 9,812,920
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,627,770 12,939,997 6,513,074 9,812,920
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 515,031,034 574,572,020 635,610,274 550,172,656
Tổng tài sản 933,375,895 1,041,652,085 1,098,020,537 1,013,278,988
Nợ ngắn hạn 396,521,036 463,431,038 523,778,997 429,563,373
Tổng nợ 416,318,569 513,830,485 563,685,863 468,796,904
Vốn chủ sở hữu 517,057,326 527,821,600 534,334,674 544,482,084
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.