Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,850,255
|
4,513,982
|
10,090,680
|
10,024,417
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
4,293,063
|
-511,685
|
3,976,283
|
-10,532,368
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
3,535,081
|
-1,169,649
|
3,181,152
|
-11,194,989
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,535,081
|
-1,169,649
|
3,181,152
|
-11,194,989
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
215,416,125
|
209,258,878
|
213,031,526
|
196,882,057
|
|