MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NNG

 Công ty Cổ phần Công nghiệp - Dịch vụ - Thương Mại Ngọc Nghĩa (UpCOM)

CTCP Công nghiệp - Dịch vụ - Thương Mại Ngọc Nghĩa - NNG
Công ty Cổ phần Công nghiệp - Dịch vụ - Thương Mại Ngọc Nghĩa thành lập tháng 06/1993 hoạt động sản xuất, kinh doanh chính trong lĩnh vực bao bì nhựa cao cấp, chủ yếu là chai nhựa PET dùng làm bao bì trong công nghệ thực phẩm, nước giải khát, gia dụng, mỹ phẩm và hóa chất,... Các sản phẩm của công ty luôn đạt chất lượng cao, dịch vụ tạo được uy tín đối với khách hàng, thương hiệu Ngọc Nghĩa ngày càng phát triển.
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 24/07/2023
14.7
  0 (0%)
Khối lượng
8,116
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.7
  • Giá trần
    16.9
  • Giá sàn
    12.5
  • Giá mở cửa
    13.3
  • Giá cao nhất
    16
  • Giá thấp nhất
    13.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    2.18 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/03/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 52,250,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/01/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.20
  •        P/E :
    74.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.85
  •        P/B:
    0.99
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,006
  • KLCP đang niêm yết:
    81,570,988
  • KLCP đang lưu hành:
    81,570,988
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,199.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,804,265,845 1,674,448,594 1,858,174,618 2,302,265,651
Giá vốn hàng bán 1,413,833,034 1,334,277,900 1,497,374,630 1,856,167,869
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 387,244,000 328,510,111 357,359,600 441,588,669
Lợi nhuận tài chính -90,235,711 -58,757,170 -33,696,081 -28,120,736
Lợi nhuận khác 973,178 42,805,737 773,793 -1,802,574
Tổng lợi nhuận trước thuế -355,601,458 127,527,485 -27,658,138 1,965,296
Lợi nhuận sau thuế -357,246,585 83,817,799 -53,420,198 16,592,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -357,519,727 83,817,799 -53,420,198 16,592,689
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,215,006,240 756,301,693 669,990,009 852,886,064
Tổng tài sản 2,756,736,239 2,346,377,368 1,998,934,679 1,937,552,144
Nợ ngắn hạn 1,342,076,590 862,196,201 628,606,102 625,630,878
Tổng nợ 1,594,479,077 1,100,302,407 803,351,973 725,376,749
Vốn chủ sở hữu 1,162,257,162 1,246,074,961 1,195,582,706 1,212,175,395
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.