Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,938,179
|
1,350,759
|
|
15,410,693
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-3,390,805
|
-3,135,991
|
|
8,684,973
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-3,390,805
|
-3,135,991
|
|
8,684,973
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,390,805
|
-3,135,991
|
|
8,684,973
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
102,245,891
|
100,381,944
|
760,329,792
|
739,292,097
|
|