Doanh thu bán hàng và CCDV
|
335,886,130
|
401,029,290
|
539,133,040
|
539,910,290
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
152,248,360
|
154,595,620
|
208,113,660
|
201,189,160
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
121,232,150
|
123,587,850
|
166,311,020
|
172,885,380
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
121,232,150
|
123,587,850
|
166,311,020
|
172,885,380
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
8,669,661,120
|
9,888,887,990
|
11,511,079,030
|
14,673,785,850
|
|