MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HQMK

 Công ty cổ phần Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân Mê Kông (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 22,175,809 27,406,062 27,278,854 16,719,726
Giá vốn hàng bán 10,597,374 20,124,837 16,966,892 8,732,007
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 11,572,735 7,252,225 10,311,962 7,987,719
Lợi nhuận tài chính -8,814,306 -4,205,105 -9,543,465 -3,172,789
Lợi nhuận khác 120,268 82,480 119,193 -385,822
Tổng lợi nhuận trước thuế 266,562 394,688 -647,346 295,833
Lợi nhuận sau thuế 25,000 -524,792 208,745 170,488
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 25,000 -524,792 208,745 170,488
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,252,882,347 1,393,627,865 1,135,423,475 1,237,432,428
Tổng tài sản 1,616,395,880 1,754,312,699 1,750,711,057 1,848,644,362
Nợ ngắn hạn 840,229,384 696,798,872 737,327,434 798,941,434
Tổng nợ 1,289,653,238 1,426,488,529 1,422,678,142 1,520,471,318
Vốn chủ sở hữu 326,742,642 327,824,170 328,032,915 328,173,044
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.