Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
1,598,239,489
|
2,761,949,494
|
1,795,238,832
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
|
283,147,536
|
276,493,274
|
202,707,383
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
103,277,135
|
-86,987,896
|
45,453,066
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
99,717,116
|
-83,629,137
|
24,773,844
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
2,144,871,620
|
2,262,935,959
|
1,924,175,521
|
|