MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DONA

 Công ty cổ phần Thực phẩm và nước giải khát Dona Newtower (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 64,217,895 108,465,708 111,460,139 59,569,000
Giá vốn hàng bán 47,308,088 80,542,560 82,678,480 41,890,123
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,909,807 27,923,148 28,781,659 17,678,877
Lợi nhuận tài chính 591,057 1,505,273 2,115,918 729,883
Lợi nhuận khác -3,934 -3,934
Tổng lợi nhuận trước thuế 947,825 1,734,063 -3,529,658 4,208,171
Lợi nhuận sau thuế 947,825 1,734,063 -3,764,873 4,208,171
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 947,825 1,734,063 -3,764,873 4,208,171
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 157,903,837 157,713,786 153,744,961 162,970,266
Tổng tài sản 231,199,945 228,435,322 223,382,528 226,567,212
Nợ ngắn hạn 28,294,084 24,743,223 25,189,364 23,857,855
Tổng nợ 28,389,084 24,838,223 25,284,364 23,952,855
Vốn chủ sở hữu 202,810,861 203,597,100 198,098,163 202,614,357
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.