Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,962,439
|
4,832,524
|
3,770,208
|
3,376,730
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-6,093,909
|
3,681,755
|
-2,743,017
|
-1,549,440
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-6,093,909
|
3,681,755
|
-2,743,017
|
-1,549,440
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-6,093,909
|
3,681,755
|
-2,743,017
|
-1,549,440
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
166,432,616
|
171,416,210
|
168,601,230
|
167,966,434
|
|