Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
45,271,807
|
63,049,085
|
58,099,677
|
108,143,920
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
|
-58
|
-3
|
-318,126
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,783,068
|
26,809,945
|
20,017,546
|
44,093,531
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,588,363
|
21,436,505
|
15,989,477
|
37,764,817
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
680,496,595
|
733,180,250
|
722,780,342
|
1,155,185,440
|
|