Thông tin giao dịch
GMC
Công ty Cổ phần Sản xuất Thương mại May Sài Gòn (HOSE)
Được thành lập vào năm 1976 - một năm sau ngày đất nước thống nhất, Công ty Cổ phần Sản xuất Thương mại May Saigon (Garmex Saigon js) khởi đầu là một doanh nghiệp quốc doanh. Lúc đầu Công ty được gọi là Liên hiệp Các Xí nghiệp May Thành phố Hồ Chí Minh, đơn vị chủ quản quản lý một số lượng khá lớn các xí nghiệp may xuất khẩu ở Thành phố Hồ Chí Minh. Trụ sở chính của Công ty đặt tại 213 Hồng Bàng, Quận 5, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 6, 20/04/2018
26
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
26
-
Giá trần
27.8
-
Giá sàn
24.2
-
Giá mở cửa
26
-
Giá cao nhất
26
-
Giá thấp nhất
25.1
-
-
GD ròng NĐTNN
10
-
Room NN còn lại
34.22
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
18.96
-
(**) Hệ số beta:
0.65
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
12,860
-
KLCP đang niêm yết:
15,555,620
-
KLCP đang lưu hành:
15,506,360
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
403.17
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
45.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,275,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2014 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2015 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,409,984,011
|
1,504,057,830
|
1,618,811,584
|
1,610,475,295
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,201,404,441
|
1,249,640,732
|
1,336,254,164
|
1,344,065,655
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
208,074,139
|
252,424,545
|
275,124,546
|
260,981,883
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,746,855
|
-2,476,814
|
-8,885,454
|
-6,632,288
|
|
Lợi nhuận khác
|
447,260
|
4,440,872
|
4,735,877
|
12,827,223
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
74,326,239
|
82,158,350
|
75,695,735
|
82,405,426
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
56,907,990
|
65,643,432
|
60,986,029
|
64,780,002
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
60,496,563
|
68,971,708
|
60,986,029
|
65,699,369
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
425,851,488
|
615,643,774
|
628,853,302
|
655,451,446
|
|
Tổng tài sản
|
637,069,533
|
836,713,526
|
883,467,912
|
908,284,011
|
|
Nợ ngắn hạn
|
389,346,526
|
576,477,711
|
553,573,538
|
571,955,716
|
|
Tổng nợ
|
389,932,431
|
576,477,711
|
604,955,188
|
613,553,628
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
227,492,690
|
260,235,815
|
278,512,724
|
294,730,383
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.