MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTL

 Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc (HOSE)

Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc - DTL
gày 11/07/2001, Công ty TNHH Thép Đại Thiên Lộc được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 6 tỷ đồng, đội ngũ nhân viên 30 người. Năm 2003, lắp đặt và đưa vào hoạt động dây chuyền mạ kẽm nhúng nóng liên tục có công suất 60.000 tấn/năm. Ngày 12/04/2007, chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc
Đưa cp vào diện cảnh báo và kiểm soát từ 11.4.2024
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
13.2
  -0.4 (-2.94%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.6
  • Giá trần
    14.55
  • Giá sàn
    12.65
  • Giá mở cửa
    13.2
  • Giá cao nhất
    13.2
  • Giá thấp nhất
    13.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 38,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/02/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.07
  •        P/E :
    -6.37
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.53
  •        P/B:
    1.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    640
  • KLCP đang niêm yết:
    61,435,604
  • KLCP đang lưu hành:
    60,630,984
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    800.33
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 543,728,122 461,514,538 496,057,436 476,840,754
Giá vốn hàng bán 537,193,912 478,378,710 518,421,010 478,546,073
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,528,341 -17,082,302 -22,363,574 -2,413,079
Lợi nhuận tài chính -22,451,012 -27,605,254 -25,012,737 -24,322,709
Lợi nhuận khác -15,693,335 -3,929,710 56,296,887 -3,981,782
Tổng lợi nhuận trước thuế -39,072,600 -54,828,908 4,275,153 -36,088,189
Lợi nhuận sau thuế -39,072,600 -54,828,908 4,275,153 -36,088,189
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -39,072,600 -54,828,908 4,275,153 -36,088,189
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,635,790,690 1,533,154,461 1,535,146,412 1,497,882,976
Tổng tài sản 2,199,900,600 2,092,018,977 2,063,043,580 2,019,484,227
Nợ ngắn hạn 1,283,898,574 1,237,675,237 1,209,753,006 1,203,340,411
Tổng nợ 1,327,331,705 1,273,508,369 1,259,135,172 1,259,996,138
Vốn chủ sở hữu 872,568,894 818,510,608 803,908,407 759,488,088
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.