Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
VN-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
HNX-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
VVFINANCE
Công ty Tài chính cổ phần Vinaconex-Viettel (OTC)
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
NO PRICE
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
n/a
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
n/a
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
n/a
(**) Hệ số beta:
n/a
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
KLCP đang niêm yết:
n/a
KLCP đang lưu hành:
100,000,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
n/a
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2010 |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
Nhận VVF, SHB kỳ vọng gì trong 2 năm tới?
(22/10/2015 14:49)
'Sức khỏe' của Tài chính Vinaconex trước ngày sáp nhập vào SHB
(22/10/2015 09:58)
SHB muốn miễn toàn bộ thuế TNDN từ 2013 đến 2018
(22/10/2015 08:25)
SHB chốt quyền dự ĐHCĐ bất thường thông qua việc sáp nhập Vinaconex-Viettel
(21/09/2015 22:48)
VVF được gì khi sáp nhập vào SHB?
(28/11/2014 14:29)
F.I.T và Tài chính Vinaconex - Viettel ký Hợp đồng cổ đông chiến lược
(11/03/2014 20:15)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
|
Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2014
Doanh thu
N/A
Lợi nhuận trước thuế
68.52 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
4 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2014
Tổng tài sản: 3.056,943 tỷ đồng
Dư nợ tín dụng: 1.000,489 tỷ đồng
Tỷ lệ nợ xấu: 4,22%
ROE: 6,85%
ROA: 2,24%
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Tài chính / Công ty Tài chính
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
EVNFinance
OTC
-
-
0.0
-
SDFC
OTC
-
-
0.1
-
TCXM
OTC
-
-
0.4
-
VCFC
OTC
-
-
0.0
-
<
1
>
Trang 1/1
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
AAA
HNX
0.5
8.2
15.9
583.4
ACB
HNX
1.3
24.7
18.5
18,441.7
ACL
HSX
1.1
11.8
10.5
176.6
ALV
HNX
1.3
3.6
2.9
18.0
AMD
HSX
0.6
1.3
2.3
0.0
AMD
HSX
0.6
1.3
2.3
348.0
ANV
HSX
1.1
30.9
27.0
597.0
APG
HNX
0.6
5.7
9.8
57.5
B82
HNX
1.1
0.7
0.6
25.2
BCE
HSX
0.5
6.1
11.7
210.0
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
>
Trang 1/21 (Tổng số 208 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
[ Về đầu trang ]
2/8/2023 5:53:33 PM
Chủ tịch HĐQT