MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTF

 Công ty Cổ phần Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng

Hủy niêm yết từ 15/12/2015
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 14/12/2015
33
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    33
  • Giá trần
    35.3
  • Giá sàn
    30.7
  • Giá mở cửa
    33
  • Giá cao nhất
    33
  • Giá thấp nhất
    33
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:23/09/2010
Với Khối lượng (cp):18,025,509
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):18.1
Ngày giao dịch cuối cùng:14/12/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/03/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 08/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.57
  •        P/E :
    9.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.71
  •        P/B:
    1.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    505
  • KLCP đang niêm yết:
    41,812,781
  • KLCP đang lưu hành:
    41,812,781
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,379.82
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2016 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,665,149,244 1,371,647,660 1,395,317,033 1,026,417,865
Giá vốn hàng bán 1,534,797,919 1,280,127,433 1,276,256,790 936,553,336
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 94,526,998 67,386,574 89,282,841 66,261,906
Lợi nhuận tài chính -11,097,244 -18,378,099 -24,553,146 -27,121,600
Lợi nhuận khác 65,631 207,462 1,272,251 448,269
Tổng lợi nhuận trước thuế 72,104,671 34,896,174 49,103,471 19,448,754
Lợi nhuận sau thuế 59,925,684 31,250,809 41,301,267 16,965,023
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 59,925,684 31,250,809 41,301,267 16,965,023
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,099,257,957 2,716,324,831 3,036,268,305 2,833,048,589
Tổng tài sản 2,362,657,859 3,034,982,754 3,449,800,830 3,425,998,082
Nợ ngắn hạn 1,327,988,712 1,954,667,775 2,049,142,157 1,959,725,582
Tổng nợ 1,329,962,090 1,971,036,176 2,349,984,423 2,267,397,832
Vốn chủ sở hữu 1,032,695,769 1,063,946,578 1,099,816,407 1,158,600,250
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.