Doanh thu bán hàng và CCDV
|
212,675,392
|
265,568,627
|
297,524,298
|
320,543,701
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
110,932,366
|
118,853,575
|
132,870,425
|
127,884,230
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
72,933,784
|
172,532,880
|
78,848,467
|
63,327,297
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
64,081,199
|
144,488,971
|
78,167,394
|
63,266,976
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,885,439,374
|
2,831,024,923
|
1,298,198,170
|
2,576,521,320
|
|