Doanh thu bán hàng và CCDV
|
863,371,902
|
664,085,175
|
269,360,511
|
134,840,625
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
627,301,215
|
438,499,218
|
152,172,911
|
149,012,955
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
399,201,614
|
178,404,790
|
51,193,960
|
18,256,632
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
321,807,696
|
121,629,466
|
39,450,557
|
42,580,050
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,455,419,666
|
4,721,139,279
|
4,446,954,008
|
6,130,883,789
|
|