Doanh thu bán hàng và CCDV
|
250,933,633
|
224,076,085
|
172,324,759
|
410,398,779
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
40,690,875
|
52,373,193
|
38,120,090
|
51,582,784
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,459,206
|
-4,642,432
|
509,090
|
7,149,059
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,061,717
|
-2,823,234
|
1,138,078
|
7,019,166
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,975,501,123
|
1,919,010,624
|
1,838,649,253
|
1,982,419,188
|
|