Doanh thu bán hàng và CCDV
|
356,412,083
|
320,956,806
|
365,522,078
|
417,521,820
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
52,906,045
|
111,569,505
|
36,688,063
|
139,452,283
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
45,421,294
|
88,869,764
|
31,953,668
|
111,455,759
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
45,421,294
|
88,869,764
|
31,953,668
|
111,455,759
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
10,255,783,644
|
10,587,681,752
|
11,286,407,028
|
11,059,560,982
|
|