MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VHM

 Công ty cổ phần Vinhomes (HOSE)

Công ty cổ phần Vinhomes - VHM
Công ty cổ phần Vinhomes Tiền thân là CTCP Đô thị BIDV – PP, được thành lập vào đầu năm 2008 với vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 300 tỷ đồng và đặt trụ sở tại Tòa nhà Bắc Á, số 9 Đào Duy Anh, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Hà Nội.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
41.5
  -0.3 (-0.72%)
Khối lượng
12,526,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    41.8
  • Giá trần
    44.7
  • Giá sàn
    38.9
  • Giá mở cửa
    40.95
  • Giá cao nhất
    41.5
  • Giá thấp nhất
    40.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,088,442
  • GT Mua
    74.38 (Tỷ)
  • GT Bán
    118.96 (Tỷ)
  • Room còn lại
    29.93 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 110.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,679,611,550
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.60
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    7.60
  •        P/E :
    5.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    41.12
  •        P/B:
    0.99
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    15,750,940
  • KLCP đang niêm yết:
    4,354,367,488
  • KLCP đang lưu hành:
    4,354,367,488
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    180,706.25
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 71,546,737,000 84,985,606,000 62,392,603,073 103,556,722,315
Giá vốn hàng bán 45,610,660,000 36,526,042,000 31,696,276,025 67,850,122,531
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,936,077,000 48,459,564,000 30,696,327,048 35,706,599,784
Lợi nhuận tài chính 16,225,531,000 5,209,221,000 12,296,047,962 16,083,841,903
Lợi nhuận khác -789,004,000 518,035,000 669,647,066 -735,128,370
Tổng lợi nhuận trước thuế 36,516,837,000 48,182,977,000 38,642,698,539 43,310,285,287
Lợi nhuận sau thuế 28,206,540,000 38,948,478,000 29,161,589,912 33,532,876,720
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 27,351,280,000 38,824,562,000 28,830,868,750 33,371,406,993
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 102,312,109,000 94,437,005,000 196,535,228,994 242,340,588,560
Tổng tài sản 215,326,377,000 230,516,471,000 361,812,647,066 444,630,674,501
Nợ ngắn hạn 103,385,277,000 75,400,658,000 187,762,382,936 211,073,231,463
Tổng nợ 126,196,462,000 99,109,060,000 213,290,803,941 261,994,369,402
Vốn chủ sở hữu 89,129,915,000 131,407,411,000 148,521,843,124 182,636,305,099
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.