MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VHG

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Việt Trung Nam (UpCOM)

CTCP Đầu tư Phát triển Việt Trung Nam - VHG
Công ty cổ phần Đầu tư và Sản xuất Việt Hàn được thành lập vào tháng 7/2003 với số vốn điều lệ ban đầu là 6 tỷ đồng, do các cá nhân góp vốn. Ngày 28/01/2008 Cổ phiếu VIET-HAN CORPORATION (VHG) chính thức giao dịch trên Sở giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh. Năm 2014, công ty đổi tên thành CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam và chuyển hướng đầu tư sang lĩnh vực xây dựng và cao su
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
2.1
  -0.1 (-4.55%)
Khối lượng
1,627,653
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.2
  • Giá trần
    2.5
  • Giá sàn
    1.9
  • Giá mở cửa
    2.1
  • Giá cao nhất
    2.2
  • Giá thấp nhất
    2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.58 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:28/01/2008
Với Khối lượng (cp):25,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):96.0
Ngày giao dịch cuối cùng:23/05/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 150,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/05/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 10/06/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 27/11/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.01
  •        P/E :
    -404.62
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.90
  •        P/B:
    2.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,419,419
  • KLCP đang niêm yết:
    150,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    150,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    315.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Lợi nhuận tài chính -1,227,290 -375,886 -512,721 -530,598
Lợi nhuận khác 2,156,150
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,490,042 -783,246 1,494,973 -3,708,193
Lợi nhuận sau thuế -1,490,042 -783,246 1,494,973 -3,708,193
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,490,042 -783,246 1,494,973 -3,708,193
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 13,381,219 12,891,253 12,793,456 9,602,815
Tổng tài sản 151,692,398 150,894,546 150,240,024 146,530,906
Nợ ngắn hạn 13,453,179 13,438,573 11,277,882 11,276,956
Tổng nợ 13,453,179 13,438,573 11,277,882 11,276,956
Vốn chủ sở hữu 138,239,219 137,455,973 138,962,143 135,253,949
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.