MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VGC

 Tổng Công ty Viglacera - CTCP (HOSE)

Tổng Công ty Viglacera - VGC
Tổng Công ty Viglacera - CTCP tiền thân là công ty Gạch ngói Sành sứ xây dựng , được thành lập năm 1974. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP theo quyết định ngày 02/12/2013 của Thủ tướng chính phủ. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh và nhập khẩu vật liệu xây dựng, nguyên liệu nhiên liệu...; đầu tư kinh doanh BĐS; khai thác chế biến và kinh doanh khoáng sản...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
49.2
  -2 (-3.91%)
Khối lượng
897,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    51.2
  • Giá trần
    54.7
  • Giá sàn
    47.65
  • Giá mở cửa
    50.8
  • Giá cao nhất
    51.8
  • Giá thấp nhất
    49.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    5,800
  • GT Mua
    1.37 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.12 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.59 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:15/10/2015
Với Khối lượng (cp):264,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.2
Ngày giao dịch cuối cùng:16/12/2016
Giao dịch đầu tiên tại HNX:22/12/2016
Với Khối lượng (cp):65,014,738
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):16.0
Ngày giao dịch cuối cùng:20/05/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 448,350,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 07/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 17/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 29/12/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 30/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 08/06/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 22/08/2016: Phát hành riêng lẻ 00
                           Phát hành cho CBCNV 00
- 09/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.72
  •        P/E :
    18.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.43
  •        P/B:
    2.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    779,680
  • KLCP đang niêm yết:
    448,350,000
  • KLCP đang lưu hành:
    448,350,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    22,058.82
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,455,265,892 11,211,146,418 14,607,943,556 13,342,467,325
Giá vốn hàng bán 7,105,367,181 8,321,786,264 10,354,300,438 9,674,692,360
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,327,681,804 2,872,527,105 4,238,149,424 3,519,126,068
Lợi nhuận tài chính -103,553,500 -15,649,515 -238,787,642 -320,356,218
Lợi nhuận khác -25,681,648 -18,138,190 41,599,377 7,955,108
Tổng lợi nhuận trước thuế 840,701,052 1,541,436,632 2,305,204,152 1,601,938,537
Lợi nhuận sau thuế 667,309,819 1,279,076,877 1,913,038,535 1,162,239,142
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 600,749,582 1,223,652,102 1,728,187,379 1,218,120,253
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,816,049,249 7,941,499,164 8,107,975,057 9,104,809,898
Tổng tài sản 21,323,239,971 21,997,051,223 22,958,921,409 24,100,190,091
Nợ ngắn hạn 7,353,387,536 8,551,265,831 8,390,770,391 8,337,206,230
Tổng nợ 14,299,124,845 13,640,207,720 13,873,492,333 14,575,872,175
Vốn chủ sở hữu 7,024,115,126 8,356,843,503 9,085,429,076 9,524,317,917
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.