MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCV

 Công ty Cổ phần Vận tải Vinaconex

Hủy niêm yết từ ngày 20/05/2014 do KQSXKD thua lỗ 3 năm liên tiếp 2011,2012,2013
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 19/05/2014
1.2
  -0.1 (-7.69%)
Khối lượng
2,400
  • Giá tham chiếu
    1.3
  • Giá trần
    1.4
  • Giá sàn
    1.2
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    1.3
  • Giá thấp nhất
    1.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:04/08/2010
Với Khối lượng (cp):11,007,183
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.8
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/08/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -4.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -4.63
  •        P/E :
    -0.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.98
  •        P/B:
    1.22
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,180
  • KLCP đang niêm yết:
    11,007,183
  • KLCP đang lưu hành:
    11,007,183
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13.21
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2013
(Đã soát xét)
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 15,083,299 10,288,193 13,068,364
Giá vốn hàng bán 23,343,346 10,053,776 24,424,274 2,715,568
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -8,260,047 234,418 -11,355,910 -2,715,568
Lợi nhuận tài chính -4,510,089 -4,042,102 -4,398,370 -1,383,104
Lợi nhuận khác -33,509 219,877 -315,228 -89,964,860
Tổng lợi nhuận trước thuế -15,309,369 -6,803,837 -19,015,628 -94,930,084
Lợi nhuận sau thuế -15,309,369 -6,803,837 -19,015,628 -94,930,084
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -15,309,369 -6,803,837 -19,015,628 -94,930,084
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 28,251,524 25,962,069 17,869,395 12,727,769
Tổng tài sản 205,131,762 199,084,077 186,756,026 20,324,892
Nợ ngắn hạn 76,748,673 77,504,825 84,192,401 104,444,055
Tổng nợ 168,386,673 169,142,825 175,830,401 104,444,055
Vốn chủ sở hữu 36,745,090 29,941,252 10,925,624 -84,119,163
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.