MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCG

 Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (HOSE)

Vinaconex - VCG
Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam tiền thân là Công ty Dịch vụ và Xây dựng nước ngoài, được thành lập ngày 27/09/1988. Ngày 5/9/2008 Cổ phiếu Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội. Lĩnh vực kinh doanh chính: xây lắp công trình; kinh doanh bất động sản; tư vấn thiết kế và sản xuất công nghiệp.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
21
  -0.6 (-2.78%)
Khối lượng
6,524,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.6
  • Giá trần
    23.1
  • Giá sàn
    20.1
  • Giá mở cửa
    21.1
  • Giá cao nhất
    21.7
  • Giá thấp nhất
    20.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    309,200
  • GT Mua
    8.77 (Tỷ)
  • GT Bán
    2.17 (Tỷ)
  • Room còn lại
    38.02 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:05/09/2008
Với Khối lượng (cp):149,985,150
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):39.6
Ngày giao dịch cuối cùng:22/12/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/09/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 441,710,673
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 05/07/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 11/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 14/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 27/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/11/2011: Bán ưu đãi, tỷ lệ 66.67%
- 17/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.69
  •        P/E :
    30.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.35
  •        P/B:
    1.11
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,510,700
  • KLCP đang niêm yết:
    534,465,514
  • KLCP đang lưu hành:
    534,465,514
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    11,223.78
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,965,138,075 4,566,852,927 2,381,678,188 3,789,517,752
Giá vốn hàng bán 1,650,296,680 4,136,823,684 2,318,482,604 3,498,329,969
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 314,841,395 430,029,243 63,195,584 291,187,783
Lợi nhuận tài chính -133,929,873 -125,880,370 -114,371,707 -81,316,480
Lợi nhuận khác -2,352,202 27,463,513 8,847,161 8,563,110
Tổng lợi nhuận trước thuế 38,277,907 190,985,394 92,390,453 139,271,982
Lợi nhuận sau thuế 18,824,846 130,307,400 27,478,489 131,768,707
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,071,253 102,817,911 103,892,096 146,066,656
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 20,145,356,442 19,015,192,740 17,969,184,399 17,598,548,537
Tổng tài sản 32,474,343,641 31,409,436,426 30,032,588,479 30,199,185,609
Nợ ngắn hạn 12,689,036,112 14,252,368,509 13,511,870,421 13,893,634,954
Tổng nợ 22,550,246,494 21,454,660,064 20,006,945,912 20,016,824,472
Vốn chủ sở hữu 9,924,097,147 9,954,776,363 10,025,642,567 10,182,361,137
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.